Nguyên tắc lập, thẩm định, và phê duyệt dự án đầu tư xây dựng căn cứ Pháp Lý theo văn bản nao?
Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội, các công trình xây dựng như nhà ở, cầu đường, trường học, hay khu công nghiệp không chỉ là những khối bê tông và thép, mà còn là động lực thúc đẩy sự thịnh vượng của đất nước. Tuy nhiên, để những công trình này được triển khai đúng hướng, chất lượng cao, và mang lại lợi ích lâu dài, quá trình lập, thẩm định, và phê duyệt dự án đầu tư xây dựng đóng vai trò then chốt. Đây là bước đầu tiên giúp đảm bảo mọi dự án tuân thủ pháp luật, phù hợp với quy hoạch, và đạt được hiệu quả kinh tế - xã hội như kỳ vọng.
Tại Việt Nam, các quy định pháp luật, đặc biệt là Nghị định 175/2024/NĐ-CP (ban hành ngày 30/12/2024), đã đặt ra những nguyên tắc cụ thể để quản lý quá trình này. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết năm nguyên tắc quan trọng trong việc lập, thẩm định, và phê duyệt dự án cũng như thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở, đồng thời giải thích ý nghĩa của chúng thông qua các ví dụ thực tiễn. Nội dung được trình bày dễ hiểu, phù hợp cho cả những người không có chuyên môn về xây dựng hay pháp luật.
Nguyên tắc lập, thẩm định, và phê duyệt dự án đầu tư xây dựng
1. Tính khách quan và minh bạch
Nguyên tắc: Mọi bước trong quá trình lập, thẩm định, và phê duyệt dự án phải được thực hiện một cách khách quan, minh bạch, dựa trên cơ sở pháp lý và khoa học, không chịu ảnh hưởng từ lợi ích cá nhân hay nhóm.
Giải thích: Hãy tưởng tượng bạn đang tổ chức một cuộc thi nấu ăn. Để công bằng, các món ăn phải được chấm điểm dựa trên tiêu chí rõ ràng (hương vị, trình bày, sáng tạo...), và kết quả phải được công khai. Tương tự, trong đầu tư xây dựng, tính minh bạch đảm bảo rằng các quyết định (như phê duyệt một dự án cầu đường) không bị chi phối bởi các yếu tố ngoài lề, ví dụ như mối quan hệ cá nhân hay lợi ích kinh tế của một nhóm nhỏ.
Theo Điều 6, Nghị định 175/2024/NĐ-CP, việc thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi (FS) sau thiết kế cơ sở phải công khai kết quả tại cơ quan chuyên môn về xây dựng, chẳng hạn Sở Xây dựng. Hồ sơ dự án, từ bản vẽ thiết kế đến dự toán chi phí, cần được chuẩn bị đầy đủ và trình bày rõ ràng. Sau khi thẩm định, kết quả (đồng ý, yêu cầu sửa đổi, hay từ chối) phải được thông báo công khai để các bên liên quan, bao gồm cả người dân, có thể theo dõi.
Ví dụ thực tiễn: Dự án đường cao tốc Bắc – Nam là một trường hợp điển hình. Mọi thông tin về quy hoạch, chi phí, và tiến độ đều được công bố trên các cổng thông tin chính thức. Điều này giúp người dân hiểu rõ dự án, đồng thời giảm thiểu nguy cơ tham nhũng hoặc thất thoát ngân sách.
Ý nghĩa: Tính minh bạch không chỉ xây dựng niềm tin trong cộng đồng mà còn giúp các cơ quan quản lý tránh được những tranh cãi pháp lý hoặc khiếu nại từ các bên liên quan.
2. Đảm bảo tính toàn diện trong lập và thẩm định dự án
Nguyên tắc: Quá trình lập và thẩm định phải bao quát toàn bộ dự án hoặc từng giai đoạn cụ thể, tùy thuộc vào tính chất và quy mô của công trình. Đối với các dự án phức tạp được chia thành nhiều giai đoạn (phân kỳ đầu tư), mỗi giai đoạn đều phải tuân thủ các yêu cầu pháp lý và kỹ thuật.
Giải thích: Một dự án xây dựng lớn, như khu đô thị mới, có thể mất nhiều năm để hoàn thành và được chia thành các giai đoạn: xây nhà ở trước, sau đó làm đường, rồi đến trường học. Tính toàn diện yêu cầu rằng mỗi giai đoạn phải được lập kế hoạch và thẩm định kỹ lưỡng, không được bỏ sót bất kỳ chi tiết nào, từ chi phí, kỹ thuật, đến tác động môi trường.
Theo Nghị định 175/2024/NĐ-CP, việc thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi cần đánh giá nhiều khía cạnh: tính phù hợp của thiết kế cơ sở với quy hoạch, hiệu quả kinh tế - xã hội, khả năng tài chính, và tác động môi trường. Nếu một giai đoạn không đạt yêu cầu, toàn bộ dự án có thể bị ảnh hưởng.
Ví dụ thực tiễn: Dự án sân bay Long Thành được chia thành nhiều giai đoạn (nhà ga, đường băng, khu phụ trợ...). Mỗi giai đoạn đều phải được thẩm định riêng, nhưng vẫn phải đảm bảo rằng tất cả các phần đều “nối” với nhau để tạo thành một sân bay hoàn chỉnh, đúng quy hoạch.
Ý nghĩa: Tính toàn diện giúp giảm thiểu rủi ro, đảm bảo rằng dự án không bị “nửa vời” hoặc phải sửa chữa tốn kém do thiếu sót trong giai đoạn đầu.
3. Thống nhất và đồng bộ trong thiết kế
Nguyên tắc: Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở phải thống nhất về nội dung, phương pháp, và cơ sở tính toán giữa các giai đoạn thi công.
Giải thích: Thiết kế cơ sở là bản phác thảo sơ bộ của công trình, ví dụ như một cây cầu sẽ dài bao nhiêu, chịu tải trọng thế nào. Thiết kế triển khai là bản vẽ chi tiết, chỉ rõ từng cột, dầm, vật liệu cụ thể. Nguyên tắc này yêu cầu rằng bản vẽ chi tiết phải “ăn khớp” với bản phác thảo ban đầu, để tránh trường hợp thi công sai lệch, gây mất an toàn hoặc tăng chi phí.
Nghị định 175/2024/NĐ-CP nhấn mạnh rằng thiết kế triển khai phải dựa trên thiết kế cơ sở đã được phê duyệt, và mọi thay đổi phải được thẩm định lại. Ví dụ, nếu bản thiết kế cơ sở quy định cầu dài 500 mét, thì bản thiết kế triển khai không thể tự ý thay đổi thành 600 mét mà không qua phê duyệt.
Ví dụ thực tiễn: Trong dự án cầu Thủ Thiêm 2 (TP.HCM), thiết kế cơ sở và thiết kế triển khai được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo các yếu tố như độ cao, tải trọng, và vật liệu đồng bộ. Nếu không thống nhất, cầu có thể không chịu được lưu lượng giao thông lớn, dẫn đến nguy cơ sập hoặc hư hỏng.
Ý nghĩa: Sự thống nhất giúp công trình được xây dựng đúng kế hoạch, đảm bảo an toàn, tiết kiệm chi phí, và hoàn thành đúng tiến độ.
4. Đúng thẩm quyền và trình tự pháp lý
Nguyên tắc: Việc phê duyệt dự án và thiết kế triển khai phải được thực hiện bởi cơ quan có thẩm quyền, theo đúng trình tự pháp lý quy định.
Giải thích: Mỗi dự án có một cơ quan chịu trách nhiệm phê duyệt, tùy thuộc vào quy mô và tính chất. Ví dụ, dự án quan trọng quốc gia (như đường cao tốc) do Quốc hội hoặc Thủ tướng Chính phủ phê duyệt, trong khi dự án nhỏ (như trường học xã) do UBND huyện quyết định. Trình tự pháp lý bao gồm các bước: lập hồ sơ, thẩm định, và phê duyệt. Nếu bỏ qua bước nào, dự án có thể bị coi là bất hợp pháp.
Điều 6, Nghị định 175/2024/NĐ-CP quy định rằng người quyết định đầu tư (ví dụ, Chủ tịch UBND tỉnh) hoặc cơ quan chuyên môn (như Sở Xây dựng) phải đảm bảo dự án đáp ứng đủ điều kiện trước khi phê duyệt. Thời gian thẩm định cũng được quy định rõ, ví dụ tối đa 30 ngày cho dự án nhóm A.
Ví dụ thực tiễn: Một dự án nhà ở tại Hà Nội từng bị đình chỉ vì chủ đầu tư tự ý xây dựng mà chưa được UBND thành phố phê duyệt. Sau khi bổ sung hồ sơ và qua thẩm định, dự án mới được phép tiếp tục.
Ý nghĩa: Tuân thủ thẩm quyền và trình tự pháp lý giúp tránh vi phạm, đảm bảo dự án được thực hiện hợp pháp và có sự giám sát chặt chẽ.
5. Điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu thực tiễn
Nguyên tắc: Khi cần thiết, dự án hoặc thiết kế xây dựng có thể được điều chỉnh, nhưng việc lập, thẩm định, và phê duyệt điều chỉnh phải phù hợp với nội dung thay đổi và tuân thủ pháp luật.
Giải thích: Trong quá trình xây dựng, nhiều yếu tố có thể thay đổi, như giá vật liệu tăng, quy hoạch địa phương thay đổi, hoặc phát sinh yêu cầu mới từ cộng đồng. Nguyên tắc này cho phép điều chỉnh dự án, nhưng mọi thay đổi phải được thẩm định và phê duyệt lại, đảm bảo không làm mất đi mục tiêu ban đầu của dự án.
Nghị định 175/2024/NĐ-CP yêu cầu rằng các điều chỉnh phải được báo cáo rõ ràng, kèm theo lý do và tác động của sự thay đổi. Ví dụ, nếu chi phí xây dựng tăng do giá thép tăng, chủ đầu tư phải lập hồ sơ điều chỉnh và xin phê duyệt từ cơ quan có thẩm quyền.
Ví dụ thực tiễn: Dự án metro số 1 tại TP.HCM đã phải điều chỉnh nhiều lần do chi phí tăng và thay đổi thiết kế. Mỗi lần điều chỉnh đều được thẩm định kỹ lưỡng để đảm bảo dự án vẫn khả thi và mang lại lợi ích.
Ý nghĩa: Sự linh hoạt giúp dự án thích nghi với thực tế, nhưng vẫn đảm bảo tính pháp lý và chất lượng.
Ứng dụng thực tiễn và vai trò của các nguyên tắc
Các nguyên tắc trên không chỉ là những quy định khô khan, mà còn là kim chỉ nam để đảm bảo các công trình xây dựng tại Việt Nam đạt chất lượng cao và phục vụ tốt cho cộng đồng. Ví dụ, dự án khu đô thị mới Thủ Thiêm tại TP.HCM đã áp dụng các nguyên tắc này để đảm bảo rằng khu đô thị không chỉ hiện đại mà còn phù hợp với quy hoạch dài hạn của thành phố, từ giao thông, nhà ở, đến không gian xanh.
Hơn nữa, việc tuân thủ các nguyên tắc này giúp:
Giảm thiểu rủi ro: Tránh các vấn đề như công trình kém chất lượng, thất thoát ngân sách, hoặc vi phạm pháp luật.
Tăng niềm tin của người dân: Minh bạch và hợp pháp trong quản lý dự án giúp người dân tin tưởng vào các chính sách phát triển.
Thúc đẩy phát triển bền vững: Các công trình được thẩm định kỹ lưỡng sẽ ít gây tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.
Lời kết
Quá trình lập, thẩm định, và phê duyệt dự án đầu tư xây dựng là nền tảng để tạo nên những công trình bền vững, an toàn, và hiệu quả tại Việt Nam. Các nguyên tắc như tính minh bạch, toàn diện, thống nhất, đúng thẩm quyền, và linh hoạt theo thực tiễn không chỉ đảm bảo chất lượng kỹ thuật mà còn góp phần xây dựng niềm tin trong xã hội. Trong bối cảnh đất nước đang đẩy mạnh đô thị hóa và hiện đại hóa, việc tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc này sẽ giúp Việt Nam tạo ra những công trình không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn là di sản cho các thế hệ tương lai.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách áp dụng các nguyên tắc này vào một dự án cụ thể hoặc các quy định pháp luật liên quan, hãy tham khảo các văn bản như Nghị định 175/2024/NĐ-CP trên Cổng thông tin Chính phủ hoặc liên hệ với cơ quan quản lý địa phương. Xây dựng không chỉ là việc dựng lên những công trình, mà còn là xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn cho tất cả chúng ta.
Liên hệ tư vấn thiết kế:
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC & ĐẦU TƯ XÂY DỰNG GOOD HOPE
Số điện thoại: 028 2220 2220 Hotline: 0968 88 00 55
Email: acihomesg@gmail.com
Văn phòng 1: Tòa nhà Rosana, 60 Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q1, TPHCM
Văn phòng 2: Tầng 8, Tòa nhà Licogi 13, Số 164, Đường Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội